Characters remaining: 500/500
Translation

kịch nói

Academic
Friendly

Từ "kịch nói" trong tiếng Việt có nghĩamột loại hình nghệ thuật sân khấu, trong đó các diễn viên thể hiện hành động tình tiết của câu chuyện chủ yếu thông qua lời nói đối thoại. Kịch nói thường một cốt truyện rõ ràng, các nhân vật được xây dựng cụ thể, người xem sẽ theo dõi diễn biến qua các cuộc đối thoại giữa các nhân vật.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi thích xem kịch nói vào cuối tuần."

    • Câu này thể hiện sở thích của người nói về việc xem các vở kịch nói.
  2. Câu nâng cao: "Kịch nói không chỉ mang lại giải trí còn truyền tải nhiều thông điệp xã hội sâu sắc."

    • Câu này nhấn mạnh rằng kịch nói có thể ý nghĩa sâu xa hơn chỉ giải trí.
Biến thể của từ "kịch nói":
  • Kịch: một từ rất chung, có thể chỉ bất kỳ loại hình kịch nào, không chỉ riêng kịch nói. dụ: "kịch câm" (kịch không lời nói, chỉ hành động).
  • Kịch bản: văn bản viết trước cho một vở kịch, bao gồm nội dung, lời thoại hướng dẫn cho diễn viên.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Sân khấu: Nơi diễn ra các vở kịch nói, có thể sử dụng để nói về không gian.
  • Diễn xuất: Hành động thể hiện các nhân vật trong kịch, liên quan đến cách diễn viên thể hiện kịch nói.
  • Kịch nghệ: Từ này cũng có thể được dùng để chỉ nghệ thuật kịch nói, nhưng thường mang nghĩa rộng hơn.
Cách sử dụng khác:
  • Tổ chức một buổi kịch nói: Câu này có thể chỉ việc chuẩn bị thực hiện một vở kịch nói, thường trong một bối cảnh cộng đồng hoặc học đường.
  • Tham gia vào kịch nói: Có thể dùng để nói về việc trở thành diễn viên hoặc tham gia sản xuất một vở kịch.
Ý nghĩa khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "kịch nói" có thể được dùng để chỉ những câu chuyện hoặc tình huống tính chất kịch tính trong cuộc sống hàng ngày.
Kết luận:

"Kịch nói" một phần quan trọng trong văn hóa nghệ thuật của Việt Nam, không chỉ mang lại sự giải trí còn truyền tải những thông điệp sâu sắc.

  1. Thứ kịch thể hiện hành động tình tiết bằng lời nói, bằng những câu đối đáp nhau.

Comments and discussion on the word "kịch nói"