Từ "kịch nói" trong tiếng Việt có nghĩa là một loại hình nghệ thuật sân khấu, trong đó các diễn viên thể hiện hành động và tình tiết của câu chuyện chủ yếu thông qua lời nói và đối thoại. Kịch nói thường có một cốt truyện rõ ràng, các nhân vật được xây dựng cụ thể, và người xem sẽ theo dõi diễn biến qua các cuộc đối thoại giữa các nhân vật.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Tôi thích xem kịch nói vào cuối tuần."
Câu nâng cao: "Kịch nói không chỉ mang lại giải trí mà còn truyền tải nhiều thông điệp xã hội sâu sắc."
Biến thể của từ "kịch nói":
Kịch: Là một từ rất chung, có thể chỉ bất kỳ loại hình kịch nào, không chỉ riêng kịch nói. Ví dụ: "kịch câm" (kịch không có lời nói, chỉ có hành động).
Kịch bản: Là văn bản viết trước cho một vở kịch, bao gồm nội dung, lời thoại và hướng dẫn cho diễn viên.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Sân khấu: Nơi diễn ra các vở kịch nói, có thể sử dụng để nói về không gian.
Diễn xuất: Hành động thể hiện các nhân vật trong kịch, liên quan đến cách diễn viên thể hiện kịch nói.
Kịch nghệ: Từ này cũng có thể được dùng để chỉ nghệ thuật kịch nói, nhưng thường mang nghĩa rộng hơn.
Cách sử dụng khác:
Tổ chức một buổi kịch nói: Câu này có thể chỉ việc chuẩn bị và thực hiện một vở kịch nói, thường là trong một bối cảnh cộng đồng hoặc học đường.
Tham gia vào kịch nói: Có thể dùng để nói về việc trở thành diễn viên hoặc tham gia sản xuất một vở kịch.
Ý nghĩa khác:
Kết luận:
"Kịch nói" là một phần quan trọng trong văn hóa nghệ thuật của Việt Nam, không chỉ mang lại sự giải trí mà còn truyền tải những thông điệp sâu sắc.